Có 2 kết quả:
整队 zhěng duì ㄓㄥˇ ㄉㄨㄟˋ • 整隊 zhěng duì ㄓㄥˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dress (troops)
(2) to line up (to arrange in a straight line)
(2) to line up (to arrange in a straight line)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dress (troops)
(2) to line up (to arrange in a straight line)
(2) to line up (to arrange in a straight line)
Bình luận 0